Có 2 kết quả:

lưulữu
Âm Hán Việt: lưu, lữu
Tổng nét: 18
Bộ: tâm 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフ丶フノノ丶一一丨丶ノ一丨丨
Thương Hiệt: PHCN (心竹金弓)
Unicode: U+61F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/2

lưu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngủ trọ đêm — Một âm là Lữu. Xem Lữu.

lữu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tốt đẹp — Một âm là Lưu. Xem Lưu.