Có 1 kết quả:
thao
Âm Hán Việt: thao
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘叅
Nét bút: 一丨一フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: QIIP (手戈戈心)
Unicode: U+64A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘叅
Nét bút: 一丨一フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: QIIP (手戈戈心)
Unicode: U+64A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cāo ㄘㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): みさお (misao), あやつ.る (ayatsu.ru)
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): みさお (misao), あやつ.る (ayatsu.ru)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 26
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cầm, nắm
2. giữ gìn
3. nói
4. tập
2. giữ gìn
3. nói
4. tập
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thao” 操.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thao 操.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 操.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thao 操.