Có 2 kết quả:

khansan
Âm Hán Việt: khan, san
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ一一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: HJD (竹十木)
Unicode: U+681E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: kān ㄎㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): しおり (shiori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon1, hon2

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

khan

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Khan .

san

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xuất bản, in ấn
2. báo, tạp chí
3. hao mòn

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “san” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ san .