Có 1 kết quả:
tiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nêu, mốc
2. giấy viết
2. giấy viết
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tiên” 牋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tiên 牋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 牋 (bộ 片).
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh