Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái: 𣳾
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: EFQE (水火手水)
Unicode: U+6F1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)

Tự hình 1