Có 2 kết quả:
tung • tùng
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ các sông đổ về.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chỗ sông nhỏ chảy vào sông lớn
2. tiếng nước chảy róc rách
2. tiếng nước chảy róc rách
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 漎 (1);
② Tiếng nước chảy róc rách (như 淙).
② Tiếng nước chảy róc rách (như 淙).