Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tôngTổng nét: 11
Bộ:
khuyển 犬 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺨宗Nét bút:
ノフノ丶丶フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: KHJMF (大竹十一火)
Unicode:
U+7314Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận