Có 1 kết quả:
tông
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩宗
Nét bút: 一一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGJMF (一土十一火)
Unicode: U+742E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc chạm hình bát giác, ở giữa tròn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vật bằng ngọc dùng để tế đất thời xưa, hình lăng trụ, bốn hoặc tám góc, giữa có trục tròn. ◇Chu Lễ 周禮: “Dĩ thương bích lễ thiên, dĩ hoàng tông lễ địa” 以蒼璧禮天, 以黃琮禮地 (Xuân quan 春官, Đại tông bá 大宗伯) Lấy ngọc bích xanh cúng trời, lấy ngọc tông vàng cúng đất.
2. (Danh) Họ “Tông”.
2. (Danh) Họ “Tông”.
Từ điển Thiều Chửu
① Thứ ngọc đục tám cạnh giữa tròn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một thứ ngọc xưa (hình tám góc ở giữa có lỗ tròn).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ ngọc đẹp — Tiếng ngọc chạm nhau.