Có 1 kết quả:
vấn
Tổng nét: 20
Bộ: ngọc 玉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一一丨一丶
Thương Hiệt: HBMGI (竹月一土戈)
Unicode: U+74BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vết nứt của viên ngọc
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vết nứt của viên ngọc. (Ngr) Vết nứt, vết rạn: 茶杯上有一道璺 Trên tách trà có một vết rạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọc nứt ra — Nứt ra. Rách ra.