Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
điền 田 (+11 nét)
Hình thái:
⿰甾疌Nét bút:
フフフ丨フ一丨一一フ一一丨一ノ丶Thương Hiệt: VWJLO (女田十中人)
Unicode:
U+7580Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận