Có 1 kết quả:

phúc
Âm Hán Việt: phúc
Tổng nét: 20
Bộ: điền 田 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 丿
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨一丶ノ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MWILW (一田戈中田)
Unicode: U+7588
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bổ ra làm hai. Td: Phúc qua ( bổ trái dưa ).