Có 1 kết quả:

chủ
Âm Hán Việt: chủ
Tổng nét: 1
Bộ: chủ 丶 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
Thương Hiệt: XI (重戈)
Unicode: U+4E36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nôm: chủ
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

chủ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dấu đánh để ghi nhớ hoặc phân biệt
2. nét chấm
3. bộ chủ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bộ “chủ” 丶 trong chữ Hán.

Từ điển Thiều Chửu

① Phàm cái gì cần có phân biệt, sự gì cần biết nên chăng, lòng đã có định, thì đánh dấu chữ chủ để nhớ lấy.