Có 1 kết quả:

lâm
Âm Hán Việt: lâm
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRDD (一口木木)
Unicode: U+7884
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sâu ( trái với nông ). Cũng nói Lâm lâm ( thăm thẳm ).