Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ:
huyệt 穴 (+11 nét)
Hình thái:
⿱穴聊Nét bút:
丶丶フノ丶一丨丨一一一ノフノフ丨Thương Hiệt: JCSJL (十金尸十中)
Unicode:
U+7AB7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận