Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ:
mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
⿰糹羊Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶ノ一一一丨Thương Hiệt: VFTQ (女火廿手)
Unicode:
U+7D74Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận