Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFSIP (女火尸戈心)
Unicode: U+7D9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nhẳng
Âm Nhật (kunyomi): かせ (kase), かすり (kasuri)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 6