Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: VFWB (女火田月)
Unicode: U+7DED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): きぬ (kinu), うちひも (uchihimo), ひも (himo)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1