Có 1 kết quả:
quắc
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月國
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: BWIM (月田戈一)
Unicode: U+8195
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nôm: quắc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): ひかがみ (hikagami)
Âm Hàn: 괵
Âm Quảng Đông: gwok3, gwok6
Âm Nôm: quắc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): ひかがみ (hikagami)
Âm Hàn: 괵
Âm Quảng Đông: gwok3, gwok6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoeo chân (phần sau đầu gối)
Từ điển Trần Văn Chánh
Khoeo chân (bộ phận đằng sau đầu gối).
Từ điển Trần Văn Chánh
Khoeo chân (bộ phận đằng sau đầu gối).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khoeo chân ( tức phía sau đầu gối ).