Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: chu 舟 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: ノノフ丶一丶一丨フノフ一
Thương Hiệt: HYMCW (竹卜一金田)
Unicode: U+823E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sai1

Tự hình 2