Có 1 kết quả:
tạo
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. làm, chế tạo
2. bịa đặt
2. bịa đặt
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “tạo” 造 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ tạo 造 ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 造 cổ (bộ 辶).
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh