Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TEND (廿水弓木)
Unicode: U+8485
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): すくも (sukumo)

Tự hình 1