Có 1 kết quả:

quyển
Âm Hán Việt: quyển
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
Thương Hiệt: TWFU (廿田火山)
Unicode: U+8528
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

quyển

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây mọc bò, lá giống lá đậu, rễ màu vàng, có mùi thơm.