Có 2 kết quả:
bá • phách
Tổng nét: 19
Bộ: á 襾 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱覀⿰革月
Nét bút: 一丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: MWTJB (一田廿十月)
Unicode: U+8987
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bà ㄅㄚˋ
Âm Nôm: bá
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): はたがしら (hatagashira)
Âm Hàn: 패, 백
Âm Quảng Đông: baa3
Âm Nôm: bá
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): はたがしら (hatagashira)
Âm Hàn: 패, 백
Âm Quảng Đông: baa3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bá, chùm xỏ, bá quyền
2. chiếm giữ, cát cứ
2. chiếm giữ, cát cứ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 霸 (1) (2) (bộ 雨).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bá 霸.
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 霸 (1) (2) (bộ 雨).