Có 1 kết quả:

thứ
Âm Hán Việt: thứ
Tổng nét: 20
Bộ: kiến 見 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: YTBUU (卜廿月山山)
Unicode: U+89BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄩˋ

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

thứ

phồn thể

Từ điển phổ thông

rình mò, xem trộm

Từ điển trích dẫn

1. § Tục dùng như “thứ” 覷.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 覰 và 覷.