Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
ngôn 言 (+7 nét)
Hình thái:
⿰言含Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丶丶フ丨フ一Thương Hiệt: YROIR (卜口人戈口)
Unicode:
U+8A9DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận