Có 1 kết quả:

hám
Âm Hán Việt: hám
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YRMJK (卜口一十大)
Unicode: U+8B40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

hám

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói láo. Nói quá sự thật.