Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: YRHOR (卜口竹人口)
Unicode: U+8B57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0