Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tì,
tỳTổng nét: 11
Bộ:
trĩ 豸 (+4 nét)
Hình thái:
⿰豸比Nét bút:
ノ丶丶ノフノノ一フノフThương Hiệt: BHPP (月竹心心)
Unicode:
U+8C7CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận