Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMJD (口一十木)
Unicode: U+8DCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), メ (me)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.む (fu.mu)

Tự hình 1