Có 1 kết quả:
chiêu
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰金⺉
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丨
Thương Hiệt: CLN (金中弓)
Unicode: U+91D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhāo ㄓㄠ
Âm Nôm: chiêu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), キョウ (kyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 쇠
Âm Quảng Đông: ciu1
Âm Nôm: chiêu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), キョウ (kyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 쇠
Âm Quảng Đông: ciu1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khuyến khích, động viên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khuyến khích.
2. (Động) Gọt nhẵn (hết góc cạnh).
2. (Động) Gọt nhẵn (hết góc cạnh).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khuyến khích, động viên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vót cho nhọn, cho láng.