Có 1 kết quả:

nậu
Âm Hán Việt: nậu
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: CMVI (金一女戈)
Unicode: U+9392
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nòu ㄋㄡˋ
Âm Nôm: nậu
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ジョク (joku), ヌ (nu), ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): くさぎ.る (kusagi.ru), くわ (kuwa), すき (suki)
Âm Quảng Đông: nau6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bừa — Trừ cỏ ở ruộng. Làm cỏ.