Có 1 kết quả:

sắt
Âm Hán Việt: sắt
Tổng nét: 22
Bộ: phong 風 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: HNMGH (竹弓一土竹)
Unicode: U+98CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gió thổi nhẹ và lạnh.

Từ ghép 1