Có 1 kết quả:

sưu
Âm Hán Việt: sưu
Tổng nét: 12
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: NVHXE (弓女竹重水)
Unicode: U+998A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Âm Nôm: sưu
Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

sưu

giản thể

Từ điển phổ thông

meo chua, ôi, thiu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餿.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ôi, thiu: 飯餿了 Cơm đã thiu;
② Ghê tởm, xấu: 餿主意 Chủ trương xấu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餿