Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Hình thái: 巿
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨フ丨
Thương Hiệt: SFJB (尸火十月)
Unicode: U+99B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1