Có 1 kết quả:
nguyên
Âm Hán Việt: nguyên
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬原
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFMHF (尸火一竹火)
Unicode: U+9A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬原
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFMHF (尸火一竹火)
Unicode: U+9A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa đỏ có bụng trắng
2. ngựa giỏi
2. ngựa giỏi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngựa đỏ có bụng trắng;
② Ngựa giỏi.
② Ngựa giỏi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài ngựa bụng trắng toát.