Có 1 kết quả:
sương
Tổng nét: 27
Bộ: mã 馬 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬霜
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: SFMBU (尸火一月山)
Unicode: U+9A66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: túc sương 驌驦)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Túc Sương” 驌驦: xem “túc” 驌.
Từ điển Trần Văn Chánh
【
Từ ghép 1