Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 20
Bộ:
ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái:
⿰魚威Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノ一フノ一フノ丶Thương Hiệt: NFIHV (弓火戈竹女)
Unicode:
U+9C04Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
イ (i)Âm Hàn:
의Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận