Có 1 kết quả:
sư
Âm Hán Việt: sư
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Hình thái: ⿰魚師
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: NFHRB (弓火竹口月)
Unicode: U+9C24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Hình thái: ⿰魚師
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: NFHRB (弓火竹口月)
Unicode: U+9C24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ぶり (buri), はまち (hamachi), かます (kamasu)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ぶり (buri), はまち (hamachi), かます (kamasu)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Tức “lão ngư” 老魚 (theo truyền thuyết).
2. (Danh) Cá sư.
3. (Danh) § Xem “điều sư” 鰷鰤.
2. (Danh) Cá sư.
3. (Danh) § Xem “điều sư” 鰷鰤.
Từ ghép 1