Có 1 kết quả:
ý
Âm Hán Việt: ý
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰壹鳥
Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: GTHAF (土廿竹日火)
Unicode: U+9DE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰壹鳥
Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: GTHAF (土廿竹日火)
Unicode: U+9DE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim. Cũng viết