Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trác
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Unicode: U+FA4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: ngọc 玉 (+8 nét)
Unicode: U+FA4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行 (Tào Phi)
• Kỳ úc 1 - 淇奧 1 (Khổng Tử)
• Ngự đề - 御題 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 058 - 山居百詠其五十八 (Tông Bản thiền sư)
• Tái hoạ Đại Minh quốc sứ Dư Quý kỳ 2 - 再和大明國使余貴其二 (Phạm Sư Mạnh)
• Thu phụng đặc chuẩn tái nhập thiêm sai tri hình phiên, bái mệnh cung kỷ - 秋奉特准再入添差知刑番拜命恭紀 (Phan Huy Ích)
• Tuý ca hành - 醉歌行 (Hồ Thiên Du)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Vãn Pháp Loa tôn giả đề Thanh Mai tự - 挽法螺尊者題青梅寺 (Trần Minh Tông)
• Xuất tái - 出塞 (Vương An Thạch)
• Kỳ úc 1 - 淇奧 1 (Khổng Tử)
• Ngự đề - 御題 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 058 - 山居百詠其五十八 (Tông Bản thiền sư)
• Tái hoạ Đại Minh quốc sứ Dư Quý kỳ 2 - 再和大明國使余貴其二 (Phạm Sư Mạnh)
• Thu phụng đặc chuẩn tái nhập thiêm sai tri hình phiên, bái mệnh cung kỷ - 秋奉特准再入添差知刑番拜命恭紀 (Phan Huy Ích)
• Tuý ca hành - 醉歌行 (Hồ Thiên Du)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Vãn Pháp Loa tôn giả đề Thanh Mai tự - 挽法螺尊者題青梅寺 (Trần Minh Tông)
• Xuất tái - 出塞 (Vương An Thạch)
Bình luận 0