Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tề,
trai,
tưTổng nét: 9
Bộ:
khư 厶 (+7 nét)
Hình thái:
⿱厶⿲⿱厶丨丨⿱厶丨Nét bút:
フ丶丨フ丶丨フ丶丨Unicode:
U+20AF8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận