Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tề,
trai,
tưTổng nét: 10
Bộ:
khư 厶 (+8 nét)
Nét bút:
フ丶フ丶フ丶ノ丨一一Unicode:
U+20AFCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận