Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+20F92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+20F92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: nhả
Bình luận 0