Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sưu,
tẩuTổng nét: 11
Bộ:
miên 宀 (+8 nét)
Hình thái:
⿱宀⿱𡗜夕Nét bút:
丶丶フ一ノ丶丶ノノフ丶Unicode:
U+21A28Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận