Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: nguyệt 月 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノノフ一一丨フ一丨フ一一
Unicode: U+23398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp