Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
mễ 米 (+5 nét)
Hình thái:
⿰米⿴囗又Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丨フフ丶一Thương Hiệt: FDWE (火木田水)
Unicode:
U+25E49Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận