Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 20
Bộ: mễ 米 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+25F55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4