Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶フ一一フ丶ノフ一一
Unicode: U+2613A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+10 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶フ一一フ丶ノフ一一
Unicode: U+2613A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: rắng
Bình luận 0