Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tề
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨ノフ丶一
Unicode: U+26803
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0