Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khạpTổng nét: 18
Bộ:
dậu 酉 (+11 nét)
Hình thái:
⿰酉⿱𦍌皿Nét bút:
一丨フノフ一一丶ノ一一丨一丨フ丨丨一Unicode:
U+288B8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận